Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 34,499 | ₭ 35,011 | 0,82% |
3 tháng | ₭ 34,019 | ₭ 35,082 | 2,22% |
1 năm | ₭ 28,827 | ₭ 35,082 | 19,41% |
2 năm | ₭ 20,331 | ₭ 35,082 | 70,16% |
3 năm | ₭ 17,086 | ₭ 35,082 | 100,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Kíp Lào (LAK) |
CFA 1 | ₭ 35,063 |
CFA 5 | ₭ 175,32 |
CFA 10 | ₭ 350,63 |
CFA 25 | ₭ 876,58 |
CFA 50 | ₭ 1.753,16 |
CFA 100 | ₭ 3.506,32 |
CFA 250 | ₭ 8.765,81 |
CFA 500 | ₭ 17.532 |
CFA 1.000 | ₭ 35.063 |
CFA 5.000 | ₭ 175.316 |
CFA 10.000 | ₭ 350.632 |
CFA 25.000 | ₭ 876.581 |
CFA 50.000 | ₭ 1.753.162 |
CFA 100.000 | ₭ 3.506.324 |
CFA 500.000 | ₭ 17.531.618 |