Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / LBP Đảo
CFA
=
LL
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 2,4421 LL 2,4770 0,45%
3 tháng LL 2,4421 LL 2,5146 0,01%
1 năm LL 2,4076 LL 2,5872 1,32%
2 năm LL 2,2003 LL 2,5872 2,19%
3 năm LL 2,2003 LL 2,8150 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Bảng Liban (LBP)
CFA 1LL 2,4771
CFA 5LL 12,386
CFA 10LL 24,771
CFA 25LL 61,929
CFA 50LL 123,86
CFA 100LL 247,71
CFA 250LL 619,29
CFA 500LL 1.238,57
CFA 1.000LL 2.477,14
CFA 5.000LL 12.386
CFA 10.000LL 24.771
CFA 25.000LL 61.929
CFA 50.000LL 123.857
CFA 100.000LL 247.714
CFA 500.000LL 1.238.572