Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 2,4421 | LL 2,4770 | 0,45% |
3 tháng | LL 2,4421 | LL 2,5146 | 0,01% |
1 năm | LL 2,4076 | LL 2,5872 | 1,32% |
2 năm | LL 2,2003 | LL 2,5872 | 2,19% |
3 năm | LL 2,2003 | LL 2,8150 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Bảng Liban (LBP) |
CFA 1 | LL 2,4771 |
CFA 5 | LL 12,386 |
CFA 10 | LL 24,771 |
CFA 25 | LL 61,929 |
CFA 50 | LL 123,86 |
CFA 100 | LL 247,71 |
CFA 250 | LL 619,29 |
CFA 500 | LL 1.238,57 |
CFA 1.000 | LL 2.477,14 |
CFA 5.000 | LL 12.386 |
CFA 10.000 | LL 24.771 |
CFA 25.000 | LL 61.929 |
CFA 50.000 | LL 123.857 |
CFA 100.000 | LL 247.714 |
CFA 500.000 | LL 1.238.572 |