Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,4825 | රු 0,4921 | 0,07% |
3 tháng | රු 0,4825 | රු 0,5156 | 4,79% |
1 năm | රු 0,4713 | රු 0,5616 | 7,34% |
2 năm | රු 0,4713 | රු 0,6128 | 15,74% |
3 năm | රු 0,3351 | රු 0,6128 | 33,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
CFA 10 | රු 4,9123 |
CFA 50 | රු 24,562 |
CFA 100 | රු 49,123 |
CFA 250 | රු 122,81 |
CFA 500 | රු 245,62 |
CFA 1.000 | රු 491,23 |
CFA 2.500 | රු 1.228,08 |
CFA 5.000 | රු 2.456,16 |
CFA 10.000 | රු 4.912,32 |
CFA 50.000 | රු 24.562 |
CFA 100.000 | රු 49.123 |
CFA 250.000 | රු 122.808 |
CFA 500.000 | රු 245.616 |
CFA 1.000.000 | රු 491.232 |
CFA 5.000.000 | රු 2.456.159 |