Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / LKR Đảo
CFA
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,4825 රු 0,4921 0,07%
3 tháng රු 0,4825 රු 0,5156 4,79%
1 năm රු 0,4713 රු 0,5616 7,34%
2 năm රු 0,4713 රු 0,6128 15,74%
3 năm රු 0,3351 රු 0,6128 33,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Rupee Sri Lanka (LKR)
CFA 10රු 4,9123
CFA 50රු 24,562
CFA 100රු 49,123
CFA 250රු 122,81
CFA 500රු 245,62
CFA 1.000රු 491,23
CFA 2.500රු 1.228,08
CFA 5.000රු 2.456,16
CFA 10.000රු 4.912,32
CFA 50.000රු 24.562
CFA 100.000රු 49.123
CFA 250.000රු 122.808
CFA 500.000රු 245.616
CFA 1.000.000රු 491.232
CFA 5.000.000රු 2.456.159