Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,01632 | DH 0,01661 | 0,95% |
3 tháng | DH 0,01632 | DH 0,01674 | 0,07% |
1 năm | DH 0,01619 | DH 0,01694 | 1,37% |
2 năm | DH 0,01566 | DH 0,01713 | 1,79% |
3 năm | DH 0,01566 | DH 0,01713 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
CFA 100 | DH 1,6472 |
CFA 500 | DH 8,2359 |
CFA 1.000 | DH 16,472 |
CFA 2.500 | DH 41,179 |
CFA 5.000 | DH 82,359 |
CFA 10.000 | DH 164,72 |
CFA 25.000 | DH 411,79 |
CFA 50.000 | DH 823,59 |
CFA 100.000 | DH 1.647,18 |
CFA 500.000 | DH 8.235,88 |
CFA 1.000.000 | DH 16.472 |
CFA 2.500.000 | DH 41.179 |
CFA 5.000.000 | DH 82.359 |
CFA 10.000.000 | DH 164.718 |
CFA 50.000.000 | DH 823.588 |