Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,02865 | L 0,02917 | 0,96% |
3 tháng | L 0,02865 | L 0,02964 | 0,19% |
1 năm | L 0,02865 | L 0,03098 | 1,54% |
2 năm | L 0,02853 | L 0,03160 | 4,04% |
3 năm | L 0,02853 | L 0,03310 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Leu Moldova (MDL) |
CFA 100 | L 2,9053 |
CFA 500 | L 14,526 |
CFA 1.000 | L 29,053 |
CFA 2.500 | L 72,632 |
CFA 5.000 | L 145,26 |
CFA 10.000 | L 290,53 |
CFA 25.000 | L 726,32 |
CFA 50.000 | L 1.452,64 |
CFA 100.000 | L 2.905,27 |
CFA 500.000 | L 14.526 |
CFA 1.000.000 | L 29.053 |
CFA 2.500.000 | L 72.632 |
CFA 5.000.000 | L 145.264 |
CFA 10.000.000 | L 290.527 |
CFA 50.000.000 | L 1.452.635 |