Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 3,4002 | K 3,4513 | 0,37% |
3 tháng | K 3,4002 | K 3,5027 | 0,21% |
1 năm | K 3,3604 | K 3,6028 | 1,38% |
2 năm | K 2,8370 | K 3,7574 | 15,86% |
3 năm | K 2,8370 | K 3,7574 | 19,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Kyat Myanmar (MMK) |
CFA 1 | K 3,4536 |
CFA 5 | K 17,268 |
CFA 10 | K 34,536 |
CFA 25 | K 86,339 |
CFA 50 | K 172,68 |
CFA 100 | K 345,36 |
CFA 250 | K 863,39 |
CFA 500 | K 1.726,78 |
CFA 1.000 | K 3.453,56 |
CFA 5.000 | K 17.268 |
CFA 10.000 | K 34.536 |
CFA 25.000 | K 86.339 |
CFA 50.000 | K 172.678 |
CFA 100.000 | K 345.356 |
CFA 500.000 | K 1.726.782 |