Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 1,8461 | ₦ 2,3442 | 15,28% |
3 tháng | ₦ 1,8461 | ₦ 2,6980 | 1,42% |
1 năm | ₦ 0,7507 | ₦ 2,6980 | 204,71% |
2 năm | ₦ 0,6342 | ₦ 2,6980 | 251,86% |
3 năm | ₦ 0,6342 | ₦ 2,6980 | 231,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Naira Nigeria (NGN) |
CFA 1 | ₦ 2,3401 |
CFA 5 | ₦ 11,700 |
CFA 10 | ₦ 23,401 |
CFA 25 | ₦ 58,502 |
CFA 50 | ₦ 117,00 |
CFA 100 | ₦ 234,01 |
CFA 250 | ₦ 585,02 |
CFA 500 | ₦ 1.170,03 |
CFA 1.000 | ₦ 2.340,06 |
CFA 5.000 | ₦ 11.700 |
CFA 10.000 | ₦ 23.401 |
CFA 25.000 | ₦ 58.502 |
CFA 50.000 | ₦ 117.003 |
CFA 100.000 | ₦ 234.006 |
CFA 500.000 | ₦ 1.170.031 |