Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / PEN Đảo
CFA
=
S/
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,005981 S/ 0,006150 0,31%
3 tháng S/ 0,005981 S/ 0,006350 3,60%
1 năm S/ 0,005979 S/ 0,006416 0,57%
2 năm S/ 0,005743 S/ 0,006488 1,07%
3 năm S/ 0,005743 S/ 0,007416 14,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Nuevo sol Peru (PEN)
CFA 1.000S/ 6,0643
CFA 5.000S/ 30,322
CFA 10.000S/ 60,643
CFA 25.000S/ 151,61
CFA 50.000S/ 303,22
CFA 100.000S/ 606,43
CFA 250.000S/ 1.516,08
CFA 500.000S/ 3.032,17
CFA 1.000.000S/ 6.064,33
CFA 5.000.000S/ 30.322
CFA 10.000.000S/ 60.643
CFA 25.000.000S/ 151.608
CFA 50.000.000S/ 303.217
CFA 100.000.000S/ 606.433
CFA 500.000.000S/ 3.032.165