Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,005897 | ر.ق 0,005981 | 0,45% |
3 tháng | ر.ق 0,005897 | ر.ق 0,006072 | 0,01% |
1 năm | ر.ق 0,005813 | ر.ق 0,006247 | 1,32% |
2 năm | ر.ق 0,005313 | ر.ق 0,006247 | 2,19% |
3 năm | ر.ق 0,005313 | ر.ق 0,006797 | 11,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Riyal Qatar (QAR) |
CFA 1.000 | ر.ق 5,9813 |
CFA 5.000 | ر.ق 29,906 |
CFA 10.000 | ر.ق 59,813 |
CFA 25.000 | ر.ق 149,53 |
CFA 50.000 | ر.ق 299,06 |
CFA 100.000 | ر.ق 598,13 |
CFA 250.000 | ر.ق 1.495,32 |
CFA 500.000 | ر.ق 2.990,65 |
CFA 1.000.000 | ر.ق 5.981,29 |
CFA 5.000.000 | ر.ق 29.906 |
CFA 10.000.000 | ر.ق 59.813 |
CFA 25.000.000 | ر.ق 149.532 |
CFA 50.000.000 | ر.ق 299.065 |
CFA 100.000.000 | ر.ق 598.129 |
CFA 500.000.000 | ر.ق 2.990.647 |