Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / QAR Đảo
CFA
=
ر.ق
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,005897 ر.ق 0,005981 0,45%
3 tháng ر.ق 0,005897 ر.ق 0,006072 0,01%
1 năm ر.ق 0,005813 ر.ق 0,006247 1,32%
2 năm ر.ق 0,005313 ر.ق 0,006247 2,19%
3 năm ر.ق 0,005313 ر.ق 0,006797 11,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Riyal Qatar (QAR)
CFA 1.000ر.ق 5,9813
CFA 5.000ر.ق 29,906
CFA 10.000ر.ق 59,813
CFA 25.000ر.ق 149,53
CFA 50.000ر.ق 299,06
CFA 100.000ر.ق 598,13
CFA 250.000ر.ق 1.495,32
CFA 500.000ر.ق 2.990,65
CFA 1.000.000ر.ق 5.981,29
CFA 5.000.000ر.ق 29.906
CFA 10.000.000ر.ق 59.813
CFA 25.000.000ر.ق 149.532
CFA 50.000.000ر.ق 299.065
CFA 100.000.000ر.ق 598.129
CFA 500.000.000ر.ق 2.990.647