Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,9262 | SOS 0,9477 | 1,26% |
3 tháng | SOS 0,9262 | SOS 0,9533 | 0,16% |
1 năm | SOS 0,8692 | SOS 0,9770 | 1,53% |
2 năm | SOS 0,8319 | SOS 0,9770 | 0,63% |
3 năm | SOS 0,8319 | SOS 1,0801 | 12,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Shilling Somalia (SOS) |
CFA 1 | SOS 0,9392 |
CFA 5 | SOS 4,6959 |
CFA 10 | SOS 9,3917 |
CFA 25 | SOS 23,479 |
CFA 50 | SOS 46,959 |
CFA 100 | SOS 93,917 |
CFA 250 | SOS 234,79 |
CFA 500 | SOS 469,59 |
CFA 1.000 | SOS 939,17 |
CFA 5.000 | SOS 4.695,87 |
CFA 10.000 | SOS 9.391,75 |
CFA 25.000 | SOS 23.479 |
CFA 50.000 | SOS 46.959 |
CFA 100.000 | SOS 93.917 |
CFA 500.000 | SOS 469.587 |