Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03024 | L 0,03129 | 0,02% |
3 tháng | L 0,03024 | L 0,03191 | 2,92% |
1 năm | L 0,02974 | L 0,03231 | 2,85% |
2 năm | L 0,02493 | L 0,03231 | 16,67% |
3 năm | L 0,02390 | L 0,03231 | 16,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
CFA 100 | L 3,0214 |
CFA 500 | L 15,107 |
CFA 1.000 | L 30,214 |
CFA 2.500 | L 75,535 |
CFA 5.000 | L 151,07 |
CFA 10.000 | L 302,14 |
CFA 25.000 | L 755,35 |
CFA 50.000 | L 1.510,71 |
CFA 100.000 | L 3.021,42 |
CFA 500.000 | L 15.107 |
CFA 1.000.000 | L 30.214 |
CFA 2.500.000 | L 75.535 |
CFA 5.000.000 | L 151.071 |
CFA 10.000.000 | L 302.142 |
CFA 50.000.000 | L 1.510.709 |