Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / UGX Đảo
CFA
=
USh
09/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 6,1590 USh 6,2894 1,59%
3 tháng USh 6,1590 USh 6,5376 2,16%
1 năm USh 5,9839 USh 6,5376 0,75%
2 năm USh 5,6435 USh 6,5376 7,54%
3 năm USh 5,6435 USh 6,6408 5,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Shilling Uganda (UGX)
CFA 1USh 6,2168
CFA 5USh 31,084
CFA 10USh 62,168
CFA 25USh 155,42
CFA 50USh 310,84
CFA 100USh 621,68
CFA 250USh 1.554,20
CFA 500USh 3.108,40
CFA 1.000USh 6.216,81
CFA 5.000USh 31.084
CFA 10.000USh 62.168
CFA 25.000USh 155.420
CFA 50.000USh 310.840
CFA 100.000USh 621.681
CFA 500.000USh 3.108.403