Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 20,526 | лв 20,804 | 0,09% |
3 tháng | лв 20,166 | лв 21,018 | 2,61% |
1 năm | лв 18,558 | лв 21,018 | 8,95% |
2 năm | лв 16,219 | лв 21,018 | 15,68% |
3 năm | лв 16,219 | лв 21,018 | 6,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Som Uzbekistan (UZS) |
CFA 1 | лв 20,859 |
CFA 5 | лв 104,29 |
CFA 10 | лв 208,59 |
CFA 25 | лв 521,46 |
CFA 50 | лв 1.042,93 |
CFA 100 | лв 2.085,86 |
CFA 250 | лв 5.214,64 |
CFA 500 | лв 10.429 |
CFA 1.000 | лв 20.859 |
CFA 5.000 | лв 104.293 |
CFA 10.000 | лв 208.586 |
CFA 25.000 | лв 521.464 |
CFA 50.000 | лв 1.042.928 |
CFA 100.000 | лв 2.085.857 |
CFA 500.000 | лв 10.429.284 |