Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,4055 | YER 0,4147 | 1,21% |
3 tháng | YER 0,4055 | YER 0,4176 | 0,40% |
1 năm | YER 0,3998 | YER 0,4294 | 1,99% |
2 năm | YER 0,3654 | YER 0,4294 | 1,57% |
3 năm | YER 0,3654 | YER 0,4668 | 11,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Rial Yemen (YER) |
CFA 10 | YER 4,1172 |
CFA 50 | YER 20,586 |
CFA 100 | YER 41,172 |
CFA 250 | YER 102,93 |
CFA 500 | YER 205,86 |
CFA 1.000 | YER 411,72 |
CFA 2.500 | YER 1.029,31 |
CFA 5.000 | YER 2.058,62 |
CFA 10.000 | YER 4.117,24 |
CFA 50.000 | YER 20.586 |
CFA 100.000 | YER 41.172 |
CFA 250.000 | YER 102.931 |
CFA 500.000 | YER 205.862 |
CFA 1.000.000 | YER 411.724 |
CFA 5.000.000 | YER 2.058.621 |