Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,04055 | ZK 0,04474 | 9,03% |
3 tháng | ZK 0,03737 | ZK 0,04474 | 1,33% |
1 năm | ZK 0,02821 | ZK 0,04497 | 47,06% |
2 năm | ZK 0,02305 | ZK 0,04497 | 63,48% |
3 năm | ZK 0,02305 | ZK 0,04497 | 8,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Kwacha Zambia (ZMW) |
CFA 100 | ZK 4,4804 |
CFA 500 | ZK 22,402 |
CFA 1.000 | ZK 44,804 |
CFA 2.500 | ZK 112,01 |
CFA 5.000 | ZK 224,02 |
CFA 10.000 | ZK 448,04 |
CFA 25.000 | ZK 1.120,09 |
CFA 50.000 | ZK 2.240,19 |
CFA 100.000 | ZK 4.480,38 |
CFA 500.000 | ZK 22.402 |
CFA 1.000.000 | ZK 44.804 |
CFA 2.500.000 | ZK 112.009 |
CFA 5.000.000 | ZK 224.019 |
CFA 10.000.000 | ZK 448.038 |
CFA 50.000.000 | ZK 2.240.188 |