Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AED Đảo
YER
=
AED
12/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,01466 AED 0,01467 0,03%
3 tháng AED 0,01466 AED 0,01476 0,03%
1 năm AED 0,01466 AED 0,01476 0,04%
2 năm AED 0,01454 AED 0,01481 0,17%
3 năm AED 0,01451 AED 0,01481 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
YER 100AED 1,4672
YER 500AED 7,3360
YER 1.000AED 14,672
YER 2.500AED 36,680
YER 5.000AED 73,360
YER 10.000AED 146,72
YER 25.000AED 366,80
YER 50.000AED 733,60
YER 100.000AED 1.467,21
YER 500.000AED 7.336,05
YER 1.000.000AED 14.672
YER 2.500.000AED 36.680
YER 5.000.000AED 73.360
YER 10.000.000AED 146.721
YER 50.000.000AED 733.605