Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AED Đảo
YER
=
AED
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,01466 AED 0,01470 0,18%
3 tháng AED 0,01466 AED 0,01476 0,18%
1 năm AED 0,01466 AED 0,01476 0,16%
2 năm AED 0,01458 AED 0,01476 0,25%
3 năm AED 0,01451 AED 0,01481 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
YER 100AED 1,4696
YER 500AED 7,3479
YER 1.000AED 14,696
YER 2.500AED 36,740
YER 5.000AED 73,479
YER 10.000AED 146,96
YER 25.000AED 367,40
YER 50.000AED 734,79
YER 100.000AED 1.469,59
YER 500.000AED 7.347,95
YER 1.000.000AED 14.696
YER 2.500.000AED 36.740
YER 5.000.000AED 73.479
YER 10.000.000AED 146.959
YER 50.000.000AED 734.795