Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AWG Đảo
YER
=
Afl.
13/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,007185 Afl. 0,007205 0,003%
3 tháng Afl. 0,007185 Afl. 0,007235 0,12%
1 năm Afl. 0,007062 Afl. 0,007235 0,02%
2 năm Afl. 0,007062 Afl. 0,007255 0,91%
3 năm Afl. 0,007062 Afl. 0,007259 0,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Florin Aruba (AWG)
YER 1.000Afl. 7,1913
YER 5.000Afl. 35,957
YER 10.000Afl. 71,913
YER 25.000Afl. 179,78
YER 50.000Afl. 359,57
YER 100.000Afl. 719,13
YER 250.000Afl. 1.797,84
YER 500.000Afl. 3.595,67
YER 1.000.000Afl. 7.191,35
YER 5.000.000Afl. 35.957
YER 10.000.000Afl. 71.913
YER 25.000.000Afl. 179.784
YER 50.000.000Afl. 359.567
YER 100.000.000Afl. 719.135
YER 500.000.000Afl. 3.595.674