Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AZN Đảo
YER
=
13/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006788 0,006792 0,003%
3 tháng 0,006788 0,006832 0,01%
1 năm 0,006788 0,006832 0,01%
2 năm 0,006748 0,006853 0,91%
3 năm 0,006716 0,006853 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Manat Azerbaijan (AZN)
YER 1.000 6,7915
YER 5.000 33,957
YER 10.000 67,915
YER 25.000 169,79
YER 50.000 339,57
YER 100.000 679,15
YER 250.000 1.697,87
YER 500.000 3.395,74
YER 1.000.000 6.791,48
YER 5.000.000 33.957
YER 10.000.000 67.915
YER 25.000.000 169.787
YER 50.000.000 339.574
YER 100.000.000 679.148
YER 500.000.000 3.395.741