Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 3,6934 | CLP$ 3,9164 | 2,45% |
3 tháng | CLP$ 3,6934 | CLP$ 3,9409 | 4,62% |
1 năm | CLP$ 3,1340 | CLP$ 3,9409 | 17,25% |
2 năm | CLP$ 3,1150 | CLP$ 4,1985 | 6,16% |
3 năm | CLP$ 2,7824 | CLP$ 4,1985 | 32,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Peso Chile (CLP) |
YER 1 | CLP$ 3,7231 |
YER 5 | CLP$ 18,615 |
YER 10 | CLP$ 37,231 |
YER 25 | CLP$ 93,076 |
YER 50 | CLP$ 186,15 |
YER 100 | CLP$ 372,31 |
YER 250 | CLP$ 930,76 |
YER 500 | CLP$ 1.861,53 |
YER 1.000 | CLP$ 3.723,06 |
YER 5.000 | CLP$ 18.615 |
YER 10.000 | CLP$ 37.231 |
YER 25.000 | CLP$ 93.076 |
YER 50.000 | CLP$ 186.153 |
YER 100.000 | CLP$ 372.306 |
YER 500.000 | CLP$ 1.861.530 |