Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CNY Đảo
YER
=
CN¥
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,02828 CN¥ 0,02894 0,20%
3 tháng CN¥ 0,02828 CN¥ 0,02894 0,41%
1 năm CN¥ 0,02771 CN¥ 0,02931 4,11%
2 năm CN¥ 0,02653 CN¥ 0,02931 7,31%
3 năm CN¥ 0,02499 CN¥ 0,02931 12,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
YER 100CN¥ 2,8855
YER 500CN¥ 14,428
YER 1.000CN¥ 28,855
YER 2.500CN¥ 72,138
YER 5.000CN¥ 144,28
YER 10.000CN¥ 288,55
YER 25.000CN¥ 721,38
YER 50.000CN¥ 1.442,76
YER 100.000CN¥ 2.885,53
YER 500.000CN¥ 14.428
YER 1.000.000CN¥ 28.855
YER 2.500.000CN¥ 72.138
YER 5.000.000CN¥ 144.276
YER 10.000.000CN¥ 288.553
YER 50.000.000CN¥ 1.442.763