Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / CRC Đảo
YER
=
13/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,9957 2,0482 0,91%
3 tháng 1,9933 2,0639 0,76%
1 năm 1,9933 2,1845 4,64%
2 năm 1,9933 2,7654 24,34%
3 năm 1,9933 2,7654 16,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Colon Costa Rica (CRC)
YER 1 2,0467
YER 5 10,234
YER 10 20,467
YER 25 51,169
YER 50 102,34
YER 100 204,67
YER 250 511,69
YER 500 1.023,37
YER 1.000 2.046,74
YER 5.000 10.234
YER 10.000 20.467
YER 25.000 51.169
YER 50.000 102.337
YER 100.000 204.674
YER 500.000 1.023.371