Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / DJF Đảo
YER
=
Fdj
13/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,7096 Fdj 0,7100 0,03%
3 tháng Fdj 0,7096 Fdj 0,7142 0,03%
1 năm Fdj 0,7096 Fdj 0,7142 0,04%
2 năm Fdj 0,7039 Fdj 0,7165 0,17%
3 năm Fdj 0,7021 Fdj 0,7165 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Franc Djibouti (DJF)
YER 1Fdj 0,7100
YER 5Fdj 3,5499
YER 10Fdj 7,0998
YER 25Fdj 17,749
YER 50Fdj 35,499
YER 100Fdj 70,998
YER 250Fdj 177,49
YER 500Fdj 354,99
YER 1.000Fdj 709,98
YER 5.000Fdj 3.549,90
YER 10.000Fdj 7.099,79
YER 25.000Fdj 17.749
YER 50.000Fdj 35.499
YER 100.000Fdj 70.998
YER 500.000Fdj 354.990