Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / FJD Đảo
YER
=
FJ$
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,008962 FJ$ 0,009159 0,21%
3 tháng FJ$ 0,008885 FJ$ 0,009159 0,71%
1 năm FJ$ 0,008705 FJ$ 0,009166 2,49%
2 năm FJ$ 0,008541 FJ$ 0,009308 3,62%
3 năm FJ$ 0,007949 FJ$ 0,009308 11,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Fiji (FJD)
YER 1.000FJ$ 9,0712
YER 5.000FJ$ 45,356
YER 10.000FJ$ 90,712
YER 25.000FJ$ 226,78
YER 50.000FJ$ 453,56
YER 100.000FJ$ 907,12
YER 250.000FJ$ 2.267,80
YER 500.000FJ$ 4.535,60
YER 1.000.000FJ$ 9.071,19
YER 5.000.000FJ$ 45.356
YER 10.000.000FJ$ 90.712
YER 25.000.000FJ$ 226.780
YER 50.000.000FJ$ 453.560
YER 100.000.000FJ$ 907.119
YER 500.000.000FJ$ 4.535.596