Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / HRK Đảo
YER
=
kn
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,02791 kn 0,02832 0,48%
3 tháng kn 0,02751 kn 0,02832 0,05%
1 năm kn 0,02676 kn 0,02872 1,30%
2 năm kn 0,02676 kn 0,03143 2,31%
3 năm kn 0,02451 kn 0,03143 12,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kuna Croatia (HRK)
YER 100kn 2,7932
YER 500kn 13,966
YER 1.000kn 27,932
YER 2.500kn 69,829
YER 5.000kn 139,66
YER 10.000kn 279,32
YER 25.000kn 698,29
YER 50.000kn 1.396,58
YER 100.000kn 2.793,15
YER 500.000kn 13.966
YER 1.000.000kn 27.932
YER 2.500.000kn 69.829
YER 5.000.000kn 139.658
YER 10.000.000kn 279.315
YER 50.000.000kn 1.396.576