Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ILS Đảo
YER
=
20/09/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01450 0,01507 1,39%
3 tháng 0,01441 0,01533 0,72%
1 năm 0,01422 0,01629 0,88%
2 năm 0,01343 0,01629 8,96%
3 năm 0,01226 0,01629 17,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Shekel Israel mới (ILS)
YER 100 1,5108
YER 500 7,5540
YER 1.000 15,108
YER 2.500 37,770
YER 5.000 75,540
YER 10.000 151,08
YER 25.000 377,70
YER 50.000 755,40
YER 100.000 1.510,80
YER 500.000 7.554,01
YER 1.000.000 15.108
YER 2.500.000 37.770
YER 5.000.000 75.540
YER 10.000.000 151.080
YER 50.000.000 755.401