Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / INR Đảo
YER
=
13/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3327 0,3342 0,09%
3 tháng 0,3302 0,3344 0,59%
1 năm 0,3269 0,3344 1,47%
2 năm 0,3079 0,3344 6,85%
3 năm 0,2899 0,3344 13,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Ấn Độ (INR)
YER 10 3,3358
YER 50 16,679
YER 100 33,358
YER 250 83,396
YER 500 166,79
YER 1.000 333,58
YER 2.500 833,96
YER 5.000 1.667,91
YER 10.000 3.335,83
YER 50.000 16.679
YER 100.000 33.358
YER 250.000 83.396
YER 500.000 166.791
YER 1.000.000 333.583
YER 5.000.000 1.667.913