Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,3327 | ₹ 0,3342 | 0,09% |
3 tháng | ₹ 0,3302 | ₹ 0,3344 | 0,59% |
1 năm | ₹ 0,3269 | ₹ 0,3344 | 1,47% |
2 năm | ₹ 0,3079 | ₹ 0,3344 | 6,85% |
3 năm | ₹ 0,2899 | ₹ 0,3344 | 13,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Rupee Ấn Độ (INR) |
YER 10 | ₹ 3,3358 |
YER 50 | ₹ 16,679 |
YER 100 | ₹ 33,358 |
YER 250 | ₹ 83,396 |
YER 500 | ₹ 166,79 |
YER 1.000 | ₹ 333,58 |
YER 2.500 | ₹ 833,96 |
YER 5.000 | ₹ 1.667,91 |
YER 10.000 | ₹ 3.335,83 |
YER 50.000 | ₹ 16.679 |
YER 100.000 | ₹ 33.358 |
YER 250.000 | ₹ 83.396 |
YER 500.000 | ₹ 166.791 |
YER 1.000.000 | ₹ 333.583 |
YER 5.000.000 | ₹ 1.667.913 |