Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / IRR Đảo
YER
=
IRR
13/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 167,98 IRR 168,80 0,42%
3 tháng IRR 167,85 IRR 168,91 0,53%
1 năm IRR 167,80 IRR 169,24 0,01%
2 năm IRR 165,15 IRR 174,13 1,26%
3 năm IRR 165,15 IRR 174,13 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rial Iran (IRR)
YER 1IRR 168,04
YER 5IRR 840,20
YER 10IRR 1.680,39
YER 25IRR 4.200,98
YER 50IRR 8.401,96
YER 100IRR 16.804
YER 250IRR 42.010
YER 500IRR 84.020
YER 1.000IRR 168.039
YER 5.000IRR 840.196
YER 10.000IRR 1.680.393
YER 25.000IRR 4.200.982
YER 50.000IRR 8.401.965
YER 100.000IRR 16.803.930
YER 500.000IRR 84.019.650