Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / LAK Đảo
YER
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,569 85,738 0,33%
3 tháng 82,934 85,738 2,18%
1 năm 70,021 85,738 20,97%
2 năm 51,044 85,738 66,22%
3 năm 37,553 85,738 125,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kíp Lào (LAK)
YER 1 85,200
YER 5 426,00
YER 10 852,00
YER 25 2.129,99
YER 50 4.259,98
YER 100 8.519,96
YER 250 21.300
YER 500 42.600
YER 1.000 85.200
YER 5.000 425.998
YER 10.000 851.996
YER 25.000 2.129.989
YER 50.000 4.259.978
YER 100.000 8.519.956
YER 500.000 42.599.780