Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 6,0192 | LL 6,0228 | 0,03% |
3 tháng | LL 6,0192 | LL 6,0585 | 0,03% |
1 năm | LL 6,0192 | LL 6,0585 | 0,04% |
2 năm | LL 5,9704 | LL 6,0774 | 0,17% |
3 năm | LL 5,9557 | LL 6,0774 | 0,006% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Bảng Liban (LBP) |
YER 1 | LL 6,0192 |
YER 5 | LL 30,096 |
YER 10 | LL 60,192 |
YER 25 | LL 150,48 |
YER 50 | LL 300,96 |
YER 100 | LL 601,92 |
YER 250 | LL 1.504,79 |
YER 500 | LL 3.009,58 |
YER 1.000 | LL 6.019,17 |
YER 5.000 | LL 30.096 |
YER 10.000 | LL 60.192 |
YER 25.000 | LL 150.479 |
YER 50.000 | LL 300.958 |
YER 100.000 | LL 601.917 |
YER 500.000 | LL 3.009.584 |