Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / LBP Đảo
YER
=
LL
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 6,0192 LL 6,0228 0,03%
3 tháng LL 6,0192 LL 6,0585 0,03%
1 năm LL 6,0192 LL 6,0585 0,04%
2 năm LL 5,9704 LL 6,0774 0,17%
3 năm LL 5,9557 LL 6,0774 0,006%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Bảng Liban (LBP)
YER 1LL 6,0192
YER 5LL 30,096
YER 10LL 60,192
YER 25LL 150,48
YER 50LL 300,96
YER 100LL 601,92
YER 250LL 1.504,79
YER 500LL 3.009,58
YER 1.000LL 6.019,17
YER 5.000LL 30.096
YER 10.000LL 60.192
YER 25.000LL 150.479
YER 50.000LL 300.958
YER 100.000LL 601.917
YER 500.000LL 3.009.584