Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MMK Đảo
YER
=
K
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 8,3639 K 8,4397 0,12%
3 tháng K 8,3451 K 8,4397 0,17%
1 năm K 8,3022 K 8,4702 0,10%
2 năm K 7,3478 K 9,2029 13,18%
3 năm K 6,2008 K 9,2029 34,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kyat Myanmar (MMK)
YER 1K 8,3844
YER 5K 41,922
YER 10K 83,844
YER 25K 209,61
YER 50K 419,22
YER 100K 838,44
YER 250K 2.096,11
YER 500K 4.192,22
YER 1.000K 8.384,45
YER 5.000K 41.922
YER 10.000K 83.844
YER 25.000K 209.611
YER 50.000K 419.222
YER 100.000K 838.445
YER 500.000K 4.192.224