Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / PAB Đảo
YER
=
B/.
13/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,003993 B/. 0,003995 0,003%
3 tháng B/. 0,003993 B/. 0,004019 0,01%
1 năm B/. 0,003993 B/. 0,004019 0,01%
2 năm B/. 0,003969 B/. 0,004031 0,91%
3 năm B/. 0,003951 B/. 0,004031 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Balboa Panama (PAB)
YER 1.000B/. 3,9949
YER 5.000B/. 19,974
YER 10.000B/. 39,949
YER 25.000B/. 99,872
YER 50.000B/. 199,74
YER 100.000B/. 399,49
YER 250.000B/. 998,72
YER 500.000B/. 1.997,44
YER 1.000.000B/. 3.994,89
YER 5.000.000B/. 19.974
YER 10.000.000B/. 39.949
YER 25.000.000B/. 99.872
YER 50.000.000B/. 199.744
YER 100.000.000B/. 399.489
YER 500.000.000B/. 1.997.443