Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / PKR Đảo
YER
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1076 1,1185 0,25%
3 tháng 1,1033 1,1223 0,42%
1 năm 1,0893 1,2314 3,68%
2 năm 0,7559 1,2314 46,58%
3 năm 0,6054 1,2314 82,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Pakistan (PKR)
YER 1 1,1101
YER 5 5,5507
YER 10 11,101
YER 25 27,754
YER 50 55,507
YER 100 111,01
YER 250 277,54
YER 500 555,07
YER 1.000 1.110,14
YER 5.000 5.550,71
YER 10.000 11.101
YER 25.000 27.754
YER 50.000 55.507
YER 100.000 111.014
YER 500.000 555.071