Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / PYG Đảo
YER
=
13/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,462 30,033 1,41%
3 tháng 28,952 30,033 2,84%
1 năm 28,591 30,033 4,50%
2 năm 27,161 30,033 8,79%
3 năm 26,549 30,033 10,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Guarani Paraguay (PYG)
YER 1 29,966
YER 5 149,83
YER 10 299,66
YER 25 749,15
YER 50 1.498,30
YER 100 2.996,59
YER 250 7.491,49
YER 500 14.983
YER 1.000 29.966
YER 5.000 149.830
YER 10.000 299.659
YER 25.000 749.149
YER 50.000 1.498.297
YER 100.000 2.996.594
YER 500.000 14.982.970