Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / UYU Đảo
YER
=
$U
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,1526 $U 0,1554 0,18%
3 tháng $U 0,1497 $U 0,1570 1,61%
1 năm $U 0,1495 $U 0,1600 1,13%
2 năm $U 0,1495 $U 0,1684 8,20%
3 năm $U 0,1495 $U 0,1790 12,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Peso Uruguay (UYU)
YER 100$U 15,374
YER 500$U 76,872
YER 1.000$U 153,74
YER 2.500$U 384,36
YER 5.000$U 768,72
YER 10.000$U 1.537,43
YER 25.000$U 3.843,58
YER 50.000$U 7.687,16
YER 100.000$U 15.374
YER 500.000$U 76.872
YER 1.000.000$U 153.743
YER 2.500.000$U 384.358
YER 5.000.000$U 768.716
YER 10.000.000$U 1.537.431
YER 50.000.000$U 7.687.156