Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / AFN Đảo
R
=
Afs.
03/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 3,7476 Afs. 3,9029 2,70%
3 tháng Afs. 3,7476 Afs. 3,9795 1,93%
1 năm Afs. 3,6248 Afs. 4,9739 18,10%
2 năm Afs. 3,6248 Afs. 5,8252 27,96%
3 năm Afs. 3,6248 Afs. 7,3409 28,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Afghani Afghanistan (AFN)
R 1Afs. 3,9062
R 5Afs. 19,531
R 10Afs. 39,062
R 25Afs. 97,654
R 50Afs. 195,31
R 100Afs. 390,62
R 250Afs. 976,54
R 500Afs. 1.953,09
R 1.000Afs. 3.906,18
R 5.000Afs. 19.531
R 10.000Afs. 39.062
R 25.000Afs. 97.654
R 50.000Afs. 195.309
R 100.000Afs. 390.618
R 500.000Afs. 1.953.090