Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / AMD Đảo
R
=
դր
06/05/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 20,316 դր 21,034 0,74%
3 tháng դր 20,316 դր 21,714 3,35%
1 năm դր 19,432 դր 22,311 1,74%
2 năm դր 19,432 դր 29,638 26,79%
3 năm դր 19,432 դր 38,432 42,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Dram Armenia (AMD)
R 1դր 20,930
R 5դր 104,65
R 10դր 209,30
R 25դր 523,26
R 50դր 1.046,51
R 100դր 2.093,03
R 250դր 5.232,57
R 500դր 10.465
R 1.000դր 20.930
R 5.000դր 104.651
R 10.000դր 209.303
R 25.000դր 523.257
R 50.000դր 1.046.515
R 100.000դր 2.093.030
R 500.000դր 10.465.150