Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / AWG Đảo
R
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,09370 Afl. 0,09882 4,36%
3 tháng Afl. 0,09312 Afl. 0,09882 4,02%
1 năm Afl. 0,09108 Afl. 0,1029 6,16%
2 năm Afl. 0,09108 Afl. 0,1180 12,83%
3 năm Afl. 0,09108 Afl. 0,1335 23,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Florin Aruba (AWG)
R 100Afl. 9,9073
R 500Afl. 49,536
R 1.000Afl. 99,073
R 2.500Afl. 247,68
R 5.000Afl. 495,36
R 10.000Afl. 990,73
R 25.000Afl. 2.476,82
R 50.000Afl. 4.953,64
R 100.000Afl. 9.907,27
R 500.000Afl. 49.536
R 1.000.000Afl. 99.073
R 2.500.000Afl. 247.682
R 5.000.000Afl. 495.364
R 10.000.000Afl. 990.727
R 50.000.000Afl. 4.953.636