Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / BIF Đảo
R
=
FBu
02/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 148,85 FBu 154,82 1,00%
3 tháng FBu 147,95 FBu 154,82 0,96%
1 năm FBu 107,57 FBu 161,81 35,96%
2 năm FBu 107,57 FBu 161,81 18,13%
3 năm FBu 107,57 FBu 161,81 13,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Franc Burundi (BIF)
R 1FBu 154,43
R 5FBu 772,13
R 10FBu 1.544,26
R 25FBu 3.860,65
R 50FBu 7.721,29
R 100FBu 15.443
R 250FBu 38.606
R 500FBu 77.213
R 1.000FBu 154.426
R 5.000FBu 772.129
R 10.000FBu 1.544.259
R 25.000FBu 3.860.647
R 50.000FBu 7.721.294
R 100.000FBu 15.442.588
R 500.000FBu 77.212.942