Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 49,516 | CLP$ 51,519 | 0,27% |
3 tháng | CLP$ 49,516 | CLP$ 52,588 | 3,08% |
1 năm | CLP$ 40,528 | CLP$ 52,588 | 16,14% |
2 năm | CLP$ 40,528 | CLP$ 61,964 | 5,29% |
3 năm | CLP$ 40,528 | CLP$ 61,964 | 4,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Peso Chile (CLP) |
R 1 | CLP$ 50,722 |
R 5 | CLP$ 253,61 |
R 10 | CLP$ 507,22 |
R 25 | CLP$ 1.268,05 |
R 50 | CLP$ 2.536,09 |
R 100 | CLP$ 5.072,18 |
R 250 | CLP$ 12.680 |
R 500 | CLP$ 25.361 |
R 1.000 | CLP$ 50.722 |
R 5.000 | CLP$ 253.609 |
R 10.000 | CLP$ 507.218 |
R 25.000 | CLP$ 1.268.045 |
R 50.000 | CLP$ 2.536.091 |
R 100.000 | CLP$ 5.072.181 |
R 500.000 | CLP$ 25.360.905 |