Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / IQD Đảo
R
=
IQD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 67,987 IQD 70,749 0,24%
3 tháng IQD 67,847 IQD 70,749 1,14%
1 năm IQD 66,175 IQD 74,845 1,43%
2 năm IQD 66,175 IQD 95,622 23,26%
3 năm IQD 66,175 IQD 107,78 30,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Dinar Iraq (IQD)
R 1IQD 70,776
R 5IQD 353,88
R 10IQD 707,76
R 25IQD 1.769,41
R 50IQD 3.538,82
R 100IQD 7.077,64
R 250IQD 17.694
R 500IQD 35.388
R 1.000IQD 70.776
R 5.000IQD 353.882
R 10.000IQD 707.764
R 25.000IQD 1.769.409
R 50.000IQD 3.538.819
R 100.000IQD 7.077.638
R 500.000IQD 35.388.189