Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 6,8716 | Ksh 7,2872 | 2,82% |
3 tháng | Ksh 6,8716 | Ksh 8,4396 | 14,57% |
1 năm | Ksh 6,8716 | Ksh 8,6755 | 3,26% |
2 năm | Ksh 6,5547 | Ksh 8,6755 | 0,32% |
3 năm | Ksh 6,5547 | Ksh 8,6755 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Shilling Kenya (KES) |
R 1 | Ksh 7,1594 |
R 5 | Ksh 35,797 |
R 10 | Ksh 71,594 |
R 25 | Ksh 178,99 |
R 50 | Ksh 357,97 |
R 100 | Ksh 715,94 |
R 250 | Ksh 1.789,86 |
R 500 | Ksh 3.579,72 |
R 1.000 | Ksh 7.159,44 |
R 5.000 | Ksh 35.797 |
R 10.000 | Ksh 71.594 |
R 25.000 | Ksh 178.986 |
R 50.000 | Ksh 357.972 |
R 100.000 | Ksh 715.944 |
R 500.000 | Ksh 3.579.721 |