Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / LYD Đảo
R
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 0,2532 د.ل 0,2612 0,55%
3 tháng د.ل 0,2502 د.ل 0,2612 0,37%
1 năm د.ل 0,2436 د.ل 0,2726 1,09%
2 năm د.ل 0,2436 د.ل 0,3134 14,36%
3 năm د.ل 0,2436 د.ل 0,3293 17,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Dinar Libya (LYD)
R 100د.ل 25,923
R 500د.ل 129,61
R 1.000د.ل 259,23
R 2.500د.ل 648,07
R 5.000د.ل 1.296,14
R 10.000د.ل 2.592,28
R 25.000د.ل 6.480,70
R 50.000د.ل 12.961
R 100.000د.ل 25.923
R 500.000د.ل 129.614
R 1.000.000د.ل 259.228
R 2.500.000د.ل 648.070
R 5.000.000د.ل 1.296.141
R 10.000.000د.ل 2.592.282
R 50.000.000د.ل 12.961.409