Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / PEN Đảo
R
=
S/
29/04/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1914 S/ 0,2007 1,83%
3 tháng S/ 0,1914 S/ 0,2054 0,15%
1 năm S/ 0,1857 S/ 0,2092 0,91%
2 năm S/ 0,1857 S/ 0,2460 17,50%
3 năm S/ 0,1857 S/ 0,2907 23,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Nuevo sol Peru (PEN)
R 100S/ 20,085
R 500S/ 100,43
R 1.000S/ 200,85
R 2.500S/ 502,13
R 5.000S/ 1.004,25
R 10.000S/ 2.008,51
R 25.000S/ 5.021,26
R 50.000S/ 10.043
R 100.000S/ 20.085
R 500.000S/ 100.425
R 1.000.000S/ 200.851
R 2.500.000S/ 502.126
R 5.000.000S/ 1.004.253
R 10.000.000S/ 2.008.506
R 50.000.000S/ 10.042.530