Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / QAR Đảo
R
=
ر.ق
06/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1892 ر.ق 0,1976 0,70%
3 tháng ر.ق 0,1883 ر.ق 0,1976 2,64%
1 năm ر.ق 0,1840 ر.ق 0,2080 0,52%
2 năm ر.ق 0,1840 ر.ق 0,2385 12,06%
3 năm ر.ق 0,1840 ر.ق 0,2699 22,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Riyal Qatar (QAR)
R 100ر.ق 19,701
R 500ر.ق 98,506
R 1.000ر.ق 197,01
R 2.500ر.ق 492,53
R 5.000ر.ق 985,06
R 10.000ر.ق 1.970,13
R 25.000ر.ق 4.925,32
R 50.000ر.ق 9.850,65
R 100.000ر.ق 19.701
R 500.000ر.ق 98.506
R 1.000.000ر.ق 197.013
R 2.500.000ر.ق 492.532
R 5.000.000ر.ق 985.065
R 10.000.000ر.ق 1.970.130
R 50.000.000ر.ق 9.850.649