Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / TND Đảo
R
=
DT
02/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1633 DT 0,1687 1,30%
3 tháng DT 0,1616 DT 0,1687 2,30%
1 năm DT 0,1563 DT 0,1766 1,42%
2 năm DT 0,1563 DT 0,1984 12,09%
3 năm DT 0,1563 DT 0,2073 11,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Dinar Tunisia (TND)
R 100DT 16,934
R 500DT 84,669
R 1.000DT 169,34
R 2.500DT 423,34
R 5.000DT 846,69
R 10.000DT 1.693,37
R 25.000DT 4.233,43
R 50.000DT 8.466,87
R 100.000DT 16.934
R 500.000DT 84.669
R 1.000.000DT 169.337
R 2.500.000DT 423.343
R 5.000.000DT 846.687
R 10.000.000DT 1.693.373
R 50.000.000DT 8.466.866