Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / UZS Đảo
R
=
лв
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 659,13 лв 685,29 0,64%
3 tháng лв 646,89 лв 685,29 4,22%
1 năm лв 575,88 лв 685,29 9,62%
2 năm лв 575,88 лв 723,30 2,58%
3 năm лв 575,88 лв 793,16 6,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Som Uzbekistan (UZS)
R 1лв 685,21
R 5лв 3.426,04
R 10лв 6.852,07
R 25лв 17.130
R 50лв 34.260
R 100лв 68.521
R 250лв 171.302
R 500лв 342.604
R 1.000лв 685.207
R 5.000лв 3.426.036
R 10.000лв 6.852.072
R 25.000лв 17.130.180
R 50.000лв 34.260.359
R 100.000лв 68.520.719
R 500.000лв 342.603.594