Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / YER Đảo
R
=
YER
08/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 13,014 YER 13,589 0,61%
3 tháng YER 12,953 YER 13,589 2,21%
1 năm YER 12,658 YER 14,300 1,05%
2 năm YER 12,658 YER 16,337 13,45%
3 năm YER 12,658 YER 18,543 24,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rial Yemen (YER)
R 1YER 13,487
R 5YER 67,433
R 10YER 134,87
R 25YER 337,17
R 50YER 674,33
R 100YER 1.348,66
R 250YER 3.371,65
R 500YER 6.743,31
R 1.000YER 13.487
R 5.000YER 67.433
R 10.000YER 134.866
R 25.000YER 337.165
R 50.000YER 674.331
R 100.000YER 1.348.662
R 500.000YER 6.743.309