Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / AFN Đảo
ZK
=
Afs.
17/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 2,6369 Afs. 2,8894 1,83%
3 tháng Afs. 2,6369 Afs. 3,2461 5,10%
1 năm Afs. 2,6369 Afs. 5,0435 39,35%
2 năm Afs. 2,6369 Afs. 5,7874 45,16%
3 năm Afs. 2,6369 Afs. 7,1811 17,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Afghani Afghanistan (AFN)
ZK 1Afs. 2,8421
ZK 5Afs. 14,210
ZK 10Afs. 28,421
ZK 25Afs. 71,052
ZK 50Afs. 142,10
ZK 100Afs. 284,21
ZK 250Afs. 710,52
ZK 500Afs. 1.421,05
ZK 1.000Afs. 2.842,09
ZK 5.000Afs. 14.210
ZK 10.000Afs. 28.421
ZK 25.000Afs. 71.052
ZK 50.000Afs. 142.105
ZK 100.000Afs. 284.209
ZK 500.000Afs. 1.421.046