Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / AWG Đảo
ZK
=
Afl.
17/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,06572 Afl. 0,07206 1,47%
3 tháng Afl. 0,06572 Afl. 0,07941 2,78%
1 năm Afl. 0,06569 Afl. 0,1061 26,33%
2 năm Afl. 0,06569 Afl. 0,1181 33,60%
3 năm Afl. 0,06569 Afl. 0,1181 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Florin Aruba (AWG)
ZK 100Afl. 7,1269
ZK 500Afl. 35,634
ZK 1.000Afl. 71,269
ZK 2.500Afl. 178,17
ZK 5.000Afl. 356,34
ZK 10.000Afl. 712,69
ZK 25.000Afl. 1.781,72
ZK 50.000Afl. 3.563,44
ZK 100.000Afl. 7.126,87
ZK 500.000Afl. 35.634
ZK 1.000.000Afl. 71.269
ZK 2.500.000Afl. 178.172
ZK 5.000.000Afl. 356.344
ZK 10.000.000Afl. 712.687
ZK 50.000.000Afl. 3.563.436