Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / BIF Đảo
ZK
=
FBu
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 104,80 FBu 114,95 1,33%
3 tháng FBu 104,80 FBu 125,66 2,28%
1 năm FBu 104,80 FBu 166,02 1,42%
2 năm FBu 97,666 FBu 166,02 6,04%
3 năm FBu 87,371 FBu 166,02 28,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Franc Burundi (BIF)
ZK 1FBu 113,52
ZK 5FBu 567,62
ZK 10FBu 1.135,23
ZK 25FBu 2.838,08
ZK 50FBu 5.676,16
ZK 100FBu 11.352
ZK 250FBu 28.381
ZK 500FBu 56.762
ZK 1.000FBu 113.523
ZK 5.000FBu 567.616
ZK 10.000FBu 1.135.233
ZK 25.000FBu 2.838.082
ZK 50.000FBu 5.676.164
ZK 100.000FBu 11.352.328
ZK 500.000FBu 56.761.641